Advertisement
XAGUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 94.4% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 92.8% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 83.4% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 83.2% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 81.9% |
6 | XAGUSD - AUDSGD | 81.0% |
7 | XAGUSD - NZDCAD | 77.1% |
8 | XAGUSD - EURCZK | -74.7% |
9 | XAGUSD - USDZAR | -73.1% |
10 | XAGUSD - NOKJPY | 72.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 94.4% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 92.8% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 83.4% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 83.2% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 81.9% |
6 | XAGUSD - AUDSGD | 81.0% |
7 | XAGUSD - NZDCAD | 77.1% |
8 | XAGUSD - NOKJPY | 72.0% |
9 | XAGUSD - GBPJPY | 71.8% |
10 | XAGUSD - GBPCAD | 70.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - EURCZK | -74.7% |
2 | XAGUSD - USDZAR | -73.1% |
3 | XAGUSD - EURNZD | -65.1% |
4 | XAGUSD - USDNOK | -64.7% |
5 | XAGUSD - GBPNOK | -63.2% |
6 | XAGUSD - EURNOK | -62.6% |
7 | XAGUSD - USDCNH | -60.1% |
8 | XAGUSD - GBPAUD | -52.5% |
9 | XAGUSD - EURAUD | -50.2% |
10 | XAGUSD - GBPNZD | -49.1% |
XAGUSDPhân tích
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.