Advertisement
XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 96.4% |
2 | XAUAUD - EURTRY | 95.3% |
3 | XAUAUD - XAUUSD | 94.4% |
4 | XAUAUD - AUDNZD | -92.5% |
5 | XAUAUD - USDCAD | -92.4% |
6 | XAUAUD - GBPTRY | 91.5% |
7 | XAUAUD - EURSGD | 90.3% |
8 | XAUAUD - USDCHF | -90.1% |
9 | XAUAUD - CHFSGD | 90.1% |
10 | XAUAUD - CHFJPY | 87.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 96.4% |
2 | XAUAUD - EURTRY | 95.3% |
3 | XAUAUD - XAUUSD | 94.4% |
4 | XAUAUD - GBPTRY | 91.5% |
5 | XAUAUD - EURSGD | 90.3% |
6 | XAUAUD - CHFSGD | 90.1% |
7 | XAUAUD - CHFJPY | 87.6% |
8 | XAUAUD - XAUJPY | 87.6% |
9 | XAUAUD - XAUEUR | 87.3% |
10 | XAUAUD - EURUSD | 87.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - AUDNZD | -92.5% |
2 | XAUAUD - USDCAD | -92.4% |
3 | XAUAUD - USDCHF | -90.1% |
4 | XAUAUD - USDSEK | -87.4% |
5 | XAUAUD - USDCZK | -85.5% |
6 | XAUAUD - USDJPY | -83.2% |
7 | XAUAUD - CADCHF | -83.0% |
8 | XAUAUD - AUDCHF | -81.1% |
9 | XAUAUD - GBPCHF | -80.7% |
10 | XAUAUD - ZARJPY | -80.2% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.