Advertisement
XAUEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUJPY | 97.0% |
2 | XAUEUR - XAUGBP | 95.1% |
3 | XAUEUR - XAUUSD | 93.1% |
4 | XAUEUR - XAUAUD | 87.3% |
5 | XAUEUR - GBPTRY | 86.4% |
6 | XAUEUR - EURTRY | 80.9% |
7 | XAUEUR - USDCAD | -79.6% |
8 | XAUEUR - GBPUSD | 77.4% |
9 | XAUEUR - USDTRY | 77.1% |
10 | XAUEUR - GBPSGD | 76.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUJPY | 97.0% |
2 | XAUEUR - XAUGBP | 95.1% |
3 | XAUEUR - XAUUSD | 93.1% |
4 | XAUEUR - XAUAUD | 87.3% |
5 | XAUEUR - GBPTRY | 86.4% |
6 | XAUEUR - EURTRY | 80.9% |
7 | XAUEUR - GBPUSD | 77.4% |
8 | XAUEUR - USDTRY | 77.1% |
9 | XAUEUR - GBPSGD | 76.9% |
10 | XAUEUR - NZDUSD | 72.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - USDCAD | -79.6% |
2 | XAUEUR - USDSEK | -75.7% |
3 | XAUEUR - AUDNZD | -72.8% |
4 | XAUEUR - USDCZK | -71.9% |
5 | XAUEUR - USDCHF | -69.1% |
6 | XAUEUR - USDNOK | -67.1% |
7 | XAUEUR - USDJPY | -64.9% |
8 | XAUEUR - USDPLN | -64.2% |
9 | XAUEUR - USDMXN | -61.0% |
10 | XAUEUR - USDSGD | -61.0% |
XAUEURPhân tích
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.