Advertisement
XAUGBPTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUUSD | 98.4% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 96.4% |
3 | XAUGBP - XAUEUR | 95.1% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 95.0% |
5 | XAUGBP - EURTRY | 92.6% |
6 | XAUGBP - USDCAD | -91.9% |
7 | XAUGBP - GBPTRY | 91.8% |
8 | XAUGBP - AUDNZD | -87.7% |
9 | XAUGBP - USDSEK | -86.8% |
10 | XAUGBP - USDCHF | -86.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUUSD | 98.4% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 96.4% |
3 | XAUGBP - XAUEUR | 95.1% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 95.0% |
5 | XAUGBP - EURTRY | 92.6% |
6 | XAUGBP - GBPTRY | 91.8% |
7 | XAUGBP - EURUSD | 86.2% |
8 | XAUGBP - EURSGD | 83.9% |
9 | XAUGBP - GBPUSD | 83.7% |
10 | XAUGBP - CHFJPY | 83.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - USDCAD | -91.9% |
2 | XAUGBP - AUDNZD | -87.7% |
3 | XAUGBP - USDSEK | -86.8% |
4 | XAUGBP - USDCHF | -86.5% |
5 | XAUGBP - USDCZK | -86.0% |
6 | XAUGBP - USDJPY | -80.9% |
7 | XAUGBP - CADCHF | -77.2% |
8 | XAUGBP - USDPLN | -75.7% |
9 | XAUGBP - USDHUF | -73.3% |
10 | XAUGBP - GBPCHF | -72.0% |
XAUGBPPhân tích
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.