Advertisement
XAUJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUEUR | 97.0% |
2 | XAUJPY - XAUGBP | 95.0% |
3 | XAUJPY - XAUUSD | 94.7% |
4 | XAUJPY - GBPTRY | 92.1% |
5 | XAUJPY - XAUAUD | 87.6% |
6 | XAUJPY - EURTRY | 86.3% |
7 | XAUJPY - GBPSGD | 84.1% |
8 | XAUJPY - USDSEK | -82.7% |
9 | XAUJPY - USDTRY | 82.5% |
10 | XAUJPY - GBPUSD | 82.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUEUR | 97.0% |
2 | XAUJPY - XAUGBP | 95.0% |
3 | XAUJPY - XAUUSD | 94.7% |
4 | XAUJPY - GBPTRY | 92.1% |
5 | XAUJPY - XAUAUD | 87.6% |
6 | XAUJPY - EURTRY | 86.3% |
7 | XAUJPY - GBPSGD | 84.1% |
8 | XAUJPY - USDTRY | 82.5% |
9 | XAUJPY - GBPUSD | 82.4% |
10 | XAUJPY - NZDUSD | 75.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - USDSEK | -82.7% |
2 | XAUJPY - USDCAD | -80.6% |
3 | XAUJPY - USDNOK | -78.8% |
4 | XAUJPY - USDCZK | -78.2% |
5 | XAUJPY - AUDNZD | -75.3% |
6 | XAUJPY - USDPLN | -72.4% |
7 | XAUJPY - USDCHF | -71.0% |
8 | XAUJPY - USDHUF | -68.9% |
9 | XAUJPY - USDMXN | -66.2% |
10 | XAUJPY - USDJPY | -64.6% |
XAUJPYPhân tích
XAUJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUJPY theo thời gian thực.
XAUJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUJPYĐộ biến động - XAUJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUJPYChỉ số - XAUJPYchỉ số theo thời gian thực.
XAUJPYMẫu - XAUJPYmẫu giá theo thời gian thực.