ZARJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - EURZAR -97.2%
2 ZARJPY - SGDJPY 96.9%
3 ZARJPY - AUDCHF 96.1%
4 ZARJPY - GBPCHF 94.6%
5 ZARJPY - CHFSGD -94.2%
6 ZARJPY - NZDCHF 92.9%
7 ZARJPY - EURPLN -91.9%
8 ZARJPY - AUDJPY 91.8%
9 ZARJPY - EURAUD -91.2%
10 ZARJPY - CADCHF 90.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - SGDJPY 96.9%
2 ZARJPY - AUDCHF 96.1%
3 ZARJPY - GBPCHF 94.6%
4 ZARJPY - NZDCHF 92.9%
5 ZARJPY - AUDJPY 91.8%
6 ZARJPY - CADCHF 90.0%
7 ZARJPY - EURCHF 89.1%
8 ZARJPY - USDCHF 88.0%
9 ZARJPY - NOKSEK 87.9%
10 ZARJPY - GBPJPY 86.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - EURZAR -97.2%
2 ZARJPY - CHFSGD -94.2%
3 ZARJPY - EURPLN -91.9%
4 ZARJPY - EURAUD -91.2%
5 ZARJPY - EURHUF -89.7%
6 ZARJPY - EURGBP -88.1%
7 ZARJPY - EURMXN -87.4%
8 ZARJPY - USDZAR -87.0%
9 ZARJPY - EURSGD -84.4%
10 ZARJPY - EURNOK -83.0%

ZARJPYPhân tích

ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.

ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.

ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.